Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thao
Mã sinh viên: 0641030202
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
8 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 5 6 C 6 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/09/2013 25/09/2013
31 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 CADD 1.5 0 3 2 F F 3 (F) 20/01/2014 12/03/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2014
39 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/07/2014 08/08/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/12/2014 29/01/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
54 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
55 Chuyên đề gầm ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
59 Toán ứng dụng 2 8 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2014
60 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
61 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014
62 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo