| 1 | Cơ lý thuyết (CLC) | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 01/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hình họa (Cơ khí) - CLC | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 21/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học 1 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 12/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán ứng dụng 1 | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 07/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Vật lý 1 | 8 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 07/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng anh 1 | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 19/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Sức bền vật liệu | 0 | ** | 0.8 | ** | F | ** | ** |  | 08/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vật liệu học | 0 | ** | 2.4 | ** | F | ** | ** | 24/09/2012 | 15/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/09/2012 | 15/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 10/09/2012 | 08/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kỹ thuật điện-điện tử | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán ứng dụng 2 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vật lý 2 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tiếng anh 2 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Nhập môn tin học | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thủy lực đại cương | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 15/01/2013 | 04/02/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nguyên lý máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 18/01/2013 | 02/02/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Cấu tạo Ôtô 1 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thực hành cơ bản hàn |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |