Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Truyền
Mã sinh viên: 0641030203
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 ** 0.8 ** F ** ** 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật liệu học 0 ** 2.4 ** F ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 F (I)
12 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I)
13 Vật lý 2 0 0 F (I)
14 Tiếng anh 2 0 0 F (I)
15 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
16 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 F (I)
19 Thực hành cơ bản hàn 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo