Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Lợi
Mã sinh viên: 0641030205
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2012 08/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 19/09/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2014 ĐPK
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 13/02/2014 ĐPK
36 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
37 CADD 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2014 12/03/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2014
39 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
49 Thí nghiệm điện ôtô 9.5 A 9.5 (A)
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/12/2014 29/01/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
55 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo