Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0641030211
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/03/2012 06/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 6 5.6 C 5.6 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2012 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 3 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Tiếng anh 3 3 7 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 18/01/2013 22/02/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2013
31 Tiếng anh 5 4.5 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6 C 6 (C) 03/01/2014
37 CADD 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 20/01/2014 12/03/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** 3.5 ** 4 ** D 4 (D) 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2014
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 0 F (I)
55 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo