Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Tuấn
Mã sinh viên: 0641030212
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2012 06/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 8 3.6 8.3 F B 8.3 (B) 21/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
8 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 02/02/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
22 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 2.5 3.5 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 07/09/2013 05/10/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
31 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/12/2013
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7 B 7 (B) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
37 CADD 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 20/01/2014 12/03/2014
38 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 16/01/2014
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 03/01/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
54 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
58 Tiếng anh 3 0 ** 0 ** F ** ** 10/02/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 11/02/2015
61 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
62 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo