Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quý
Mã sinh viên: 0641030214
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5 D 5 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2012 ĐPK
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 09/10/2012 ĐPK
11 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2013 ĐPK
17 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 0.5 ** 1.6 ** F ** 1.6 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/09/2013 25/09/2013
31 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
32 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
39 CADD 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2014 12/03/2014
40 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 16/01/2014
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
56 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
57 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
59 Chuyên đề động cơ 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 16/05/2015 03/06/2015
60 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2014
61 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
62 Vật lý 1 0 ** 3 ** F ** ** 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
64 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 19/08/2013
65 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo