Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Linh
Mã sinh viên: 0641030217
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012 ĐPK
12 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
15 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
19 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
21 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
25 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 19/09/2013 ĐPK
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2013 04/10/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
31 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 09/09/2013 25/09/2013
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng anh 5 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 04/01/2014 10/02/2014
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2013 21/01/2014
39 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
40 CADD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
41 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/01/2014
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2014 08/08/2014
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
46 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 08/07/2014
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2014
48 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
49 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
51 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/12/2014 29/01/2015
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/12/2014 29/01/2015
56 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
57 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
58 Thực hành động cơ nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
61 Chuyên đề động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
62 Tiếng anh 2 8.5 8 B 8 (B) 05/03/2014
63 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2013 22/03/2013
65 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo