Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thiệu
Mã sinh viên: 0641030219
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
3 Hóa học 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 23/03/2012 ĐPK
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
8 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2012 ĐPK
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012 ĐPK
12 Toán ứng dụng 2 10 9.5 A 9.5 (A) 13/09/2012
13 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2013 ĐPK
18 Thủy lực đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2013 28/02/2013 ĐPK
20 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
29 Chi tiết máy I (I)
30 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8 B 8 (B) 26/12/2013
35 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
36 CADD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
37 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2014
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 7 B 7 (B) 08/07/2014
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 08/08/2014
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
47 Thí nghiệm điện ôtô 10 A 10 (A)
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2015
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 13/03/2013
56 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo