Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Huy Toại
Mã sinh viên: 0641030224
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 01/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 21/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 07/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 ** 0.8 ** F ** ** 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật liệu học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0.7 F 0.7 (F)
12 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 0 0.7 F 0.7 (F)
14 Tiếng anh 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
19 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cấu tạo Ôtô 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành cơ bản hàn 0 F (I)
22 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nhập môn tin học 8 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2014
24 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 03/01/2014 28/01/2014
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2014
27 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý máy 9 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
29 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2013
30 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng Anh 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
33 Chi tiết máy 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/07/2014 04/09/2014
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
35 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
36 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2014 11/08/2014
38 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
39 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2014
41 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
42 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
43 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
44 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
46 CADD I (I)
47 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
49 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
50 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
51 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 5.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 19/06/2015 07/08/2015
52 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2015
53 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/06/2015 06/08/2015
54 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
55 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
56 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
57 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
58 Thí nghiệm điện ôtô 0 F (I)
59 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
60 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
61 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
62 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
63 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2015
64 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
65 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
66 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
67 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
68 Chuyên đề gầm ôtô ** ** ** (I) 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
70 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
71 Quy hoạch tuyến tính 5.5 7 B 7 (B) 17/05/2016
72 Vật lý 1 10 9 A 9 (A) 05/03/2014
73 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2016
76 Sức bền vật liệu 2 3.9 F 3.9 (F) 01/09/2016
77 Lý thuyết ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2017
78 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
79 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
81 Vật lý 2 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
83 An toàn và Môi trường CN Ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
84 Hệ thống điện trên Ô tô ** ** ** (I) 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
88 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo