Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Thuận
Mã sinh viên: 0641030227
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
8 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2013 25/02/2013
17 Thủy lực đại cương 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 15/01/2013 04/02/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2013 02/02/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
22 Tiếng anh 3 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2013 22/02/2013
23 Quy hoạch tuyến tính 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/01/2014 28/01/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
25 Tiếng anh 4 0.5 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/09/2013 25/09/2013
31 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
37 CADD 0 ** 1.8 ** F ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị doanh nghiệp ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 16/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
46 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
48 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
49 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
50 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong I (I)
53 Thí nghiệm điện ôtô 0 F (I)
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
55 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
56 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
58 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 0 F (I)
60 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
61 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 13/05/2016
62 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
63 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 0 F (I)
64 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 18/05/2016
65 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** ** ** (I) 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 0 F (I)
67 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
69 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
70 CADD ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Tiếng anh 5 I (I)
72 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
73 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Tiếng anh 5 I (I)
75 CADD 1 3 F 3 (F) 28/08/2016
76 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo