Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Tiến
Mã sinh viên: 0641030229
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 21/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
5 Vật lý 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2012 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
15 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
18 Nhập môn tin học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/01/2013 25/02/2013
19 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/01/2013 05/02/2013
21 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 4 5.1 D 5.1 (D) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
24 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.4 D 4.4 (D) 03/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 01/10/2013
31 Chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 25/09/2013
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
33 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
34 CADD 4 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
35 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/01/2014
36 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2016
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
47 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 25/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
51 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
54 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
55 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
57 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
62 Chuyên đề gầm ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
63 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/09/2014 29/09/2014
65 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2014 29/09/2014
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
68 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/02/2015
69 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/02/2015 16/02/2015
70 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
71 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
72 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
73 Vật lý 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 17/08/2013 11/09/2013
74 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo