Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Traanf Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0641030230
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 28/09/2012 15/10/2012
15 CAD ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 16/01/2013 26/02/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
19 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
21 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
25 Tiếng anh 4 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 07/09/2013 10/10/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
27 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/09/2013 30/09/2013
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2013 04/10/2013
30 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2013 01/10/2013
31 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 09/09/2013
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
38 Hệ thống điện trên Ô tô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2014 24/01/2014
39 CADD 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/01/2014 12/03/2014
40 Quản trị doanh nghiệp 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2014 28/01/2014
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 08/08/2014
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2014 05/08/2014
48 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/12/2014 29/01/2015
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
56 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
57 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề động cơ 9 8 B 8 (B) 16/05/2015
61 Sức bền vật liệu 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2014 29/09/2014
62 CADD ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo