Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hữu Quyền
Mã sinh viên: 0641030233
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 25/09/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
39 CADD 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 20/01/2014 12/03/2014
40 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 03/01/2015
50 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 29/01/2015
53 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
56 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
57 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
59 Chuyên đề động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
60 Sức bền vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
61 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2014
62 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
63 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
64 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
65 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
66 CADD 0 1.7 F 1.7 (F) 11/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo