Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thế Toàn
Mã sinh viên: 0641030234
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 06/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
5 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
8 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 10 9.3 A 9.3 (A) 13/09/2012
13 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
17 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 8 7 B 7 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
23 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
24 Cấu tạo Ôtô 2 I (I)
25 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 I (I)
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Chi tiết máy I (I)
29 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
30 Tiếng anh 5 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
34 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
35 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2015
37 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 12/12/2014
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2015
54 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 11/05/2015
55 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 13/05/2016
58 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 17/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
60 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
61 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
62 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
63 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 07/02/2015
64 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
65 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015
66 Giáo dục thể chất 4 ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 17/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 25/02/2016
68 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo