Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Tiến
Mã sinh viên: 0641030243
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2012 06/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 21/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2012
5 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 08/10/2012
8 Vật liệu học 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 29/09/2012 15/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
15 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 21/08/2014
16 Tiếng Anh 2 I (I)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
19 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
20 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 05/02/2013
22 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
23 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2013
24 Thực hành cơ bản hàn 9.3 A 9.3 (A)
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 1 5.5 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 07/09/2013 10/10/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
28 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/09/2013 30/09/2013
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 01/10/2013
32 Chi tiết máy 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 09/09/2013 25/09/2013
33 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7 B 7 (B) 26/12/2013
39 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
40 CADD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
41 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
47 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8 B 8 (B) 25/06/2014
49 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
51 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
56 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
57 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 15/05/2015
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
59 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
60 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
61 Sức bền vật liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 08/03/2013
63 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.8 A 9.8 (A) 08/03/2013
64 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo