Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Nam
Mã sinh viên: 0641030250
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2013 26/02/2013
16 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2013 25/02/2013 ĐPK
20 Cấu tạo Ôtô 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/01/2013 25/02/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
22 Tiếng anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
29 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 23/08/2013 08/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 17/02/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
38 CADD I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
41 An toàn và Môi trường CN Ôtô 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/01/2014 26/01/2014
42 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
43 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
44 CADD 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 29/06/2014
48 Thực hành cơ bản điện ô tô 6.5 C 6.5 (C)
49 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2014 17/09/2014
50 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
51 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
52 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
53 Thực hành động cơ nâng cao 5.5 C 5.5 (C)
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
55 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
56 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
57 Thí nghiệm động cơ 6 C 6 (C)
58 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
60 CADD I (I)
61 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** 6 ** 4 ** D 4 (D) 14/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2015
63 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
64 Thực hành điện ôtô nâng cao 5 D 5 (D)
65 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
66 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
67 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2014
68 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
69 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/03/2013 28/03/2013
70 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
71 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 18/08/2013
72 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
74 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 20/08/2014
75 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo