Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0641030251
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
5 Vật lý 1 7 5 D 5 (D) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/09/2012 08/10/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 9 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/09/2013 05/10/2013
15 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
17 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Marketing căn bản 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/12/2013 24/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
21 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2013
22 Thủy lực đại cương 10 9.7 A 9.7 (A) 15/01/2013
23 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
24 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
25 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
28 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2013 ĐPK
32 Quy hoạch tuyến tính 5 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
33 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
34 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Tiếng anh 5 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2015 05/02/2015
40 CADD 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
42 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7 B 7 (B) 26/12/2013
43 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
45 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2014
46 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/06/2014 29/07/2014
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 25/06/2014 05/08/2014
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
49 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
50 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/12/2014 29/01/2015
53 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
54 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2014
56 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
57 Thực hành động cơ nâng cao 5.5 C 5.5 (C)
58 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2015
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
60 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
61 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
62 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
63 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
64 Tiếng anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2014
65 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
66 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
67 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
68 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014
69 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
70 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
71 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 3.5 5 D 5 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo