Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0641030252
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/03/2012 10/04/2012
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
5 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.4 D 4.4 (D) 18/09/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 16/01/2013 26/02/2013
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 04/10/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
31 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2013
37 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 24/01/2014
38 CADD 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 20/01/2014 12/03/2014
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
43 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 02/07/2014
44 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8 B 8 (B) 20/07/2014
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
47 Thực hành động cơ nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
50 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
51 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
53 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
54 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014
57 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo