Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Long
Mã sinh viên: 0641030271
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
8 Vật liệu học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012 ĐPK
13 Vật lý 2 0 3 3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 08/10/2012
14 Tiếng anh 2 1 5 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 6 C 6 (C) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2013 02/02/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 24/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 08/10/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 13/01/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
37 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
38 CADD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 12/03/2014
39 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
44 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 02/07/2014 17/09/2014
45 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2014
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
48 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
49 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 29/01/2015
52 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
53 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
58 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
59 Cấu tạo Ôtô 1 7 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2015
60 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 ** ** ** (I) 11/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 22/09/2014 ĐPK
62 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
63 Tiếng anh 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2015
64 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/03/2013 22/03/2013
65 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 09/03/2013
66 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/03/2013 22/03/2013
67 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/09/2014 02/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo