Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quý
Mã sinh viên: 0641030273
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 1.4 2.8 F F 2.8 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 10 9 A 9 (A) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 16/01/2013 26/02/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
22 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 0.5 5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2013 05/10/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 29/08/2013 01/10/2013
30 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/08/2013 08/10/2013
31 Tiếng anh 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
32 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/01/2014 17/02/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
39 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 12/03/2014
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2014
42 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.9 B 7.9 (B) 20/07/2014
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/06/2014 05/08/2014
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
48 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
51 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
52 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
54 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
58 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/02/2014 12/03/2014
60 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/02/2014 09/03/2014
61 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2013 ĐPK
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/03/2013 28/03/2013
63 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo