Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Phong
Mã sinh viên: 0641030277
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 9 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 0 ** F ** ** 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
26 Tiếng anh 4 5.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
28 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 30/09/2013
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/09/2013 04/10/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
32 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
33 Tiếng anh 5 6 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
37 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
38 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
39 Hệ thống điện trên Ô tô ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 CADD 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 12/03/2014
41 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2014 17/09/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
46 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
49 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
50 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 5 6 C 6 (C) 29/06/2014
51 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/12/2014 29/01/2015
53 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 7 B 7 (B) 26/12/2014
55 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
56 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
57 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
58 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2015
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
60 Thực hành điện ôtô nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
61 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
62 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
63 Quy hoạch tuyến tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2014 29/09/2014
64 Quy hoạch tuyến tính 8 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
65 Hệ thống điện trên Ô tô ** ** ** ** 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
67 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo