1
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hình họa (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Nguyên lý máy (ôtô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Vật liệu học (ôtô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/03/2012
|
|
|
10
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/03/2012
|
|
|
11
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
12/03/2012
|
|
|
12
|
Toán ứng dụng 1
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
02/03/2012
|
|
|
13
|
Vật lý 1
|
0
|
2
|
0.3
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
10/03/2012
|
06/04/2012
|
|
14
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
19/03/2012
|
|
|
15
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
06/09/2012
|
05/10/2012
|
|
16
|
Vật liệu học
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
20/09/2012
|
12/10/2012
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
3
|
3
|
3.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
18/09/2012
|
09/10/2012
|
|
18
|
Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/09/2012
|
|
|
19
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
31/08/2012
|
|
|
20
|
Toán ứng dụng 2
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
13/09/2012
|
|
|
21
|
Vật lý 2
|
0
|
3
|
1.5
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
|
08/10/2012
|
|
22
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2013
|
19/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/09/2013
|
|
|
27
|
Thực tập Hàn CB
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
28
|
Cấu tạo ôtô 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/09/2013
|
|
|
29
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
31
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
32
|
Lý thuyết động cơ - Ô tô 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Cấu tạo ôtô 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/01/2014
|
28/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/01/2014
|
22/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thủy lực đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/01/2014
|
18/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|