Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0641030282
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
8 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013 ĐPK
20 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
29 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
36 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
43 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
46 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 03/01/2015
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
49 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
50 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
52 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
55 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 18/08/2013
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
58 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2014
59 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
60 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo