Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tiến Thắng
Mã sinh viên: 0641030296
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 06/09/2012
8 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.9 A 8.9 (A) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
29 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
30 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
35 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
36 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 02/07/2014
42 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/07/2014
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
45 Thực hành động cơ nâng cao 10 A 10 (A)
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
48 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
49 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
51 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
52 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Tiếng anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2014
55 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2014 ĐPK
56 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 10/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo