Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Quyết
Mã sinh viên: 0641030310
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
3 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2012 12/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
13 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2013 26/02/2013
16 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2013
19 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
22 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
24 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
26 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2013
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
30 Chi tiết máy 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 23/08/2013 08/10/2013
31 Quy hoạch tuyến tính 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 20/07/2014 08/08/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2013 21/01/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
39 CADD 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2014 12/03/2014
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2014 17/09/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
43 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
48 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2015 01/02/2015
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 7 B 7 (B) 26/12/2014
51 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
52 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/12/2014 29/01/2015
54 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
57 Thực hành điện ôtô nâng cao 6 C 6 (C)
58 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Vẽ kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
61 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
62 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
63 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2013
64 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/03/2013 26/03/2013
66 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
67 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo