Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Trọng Đạt
Mã sinh viên: 0641030323
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/03/2012
5 Vật lý 1 6 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 2.6 1.9 F F 2.6 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/10/2012
13 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
14 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
15 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2014 28/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 16/01/2013 26/02/2013
17 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 22/01/2013 25/02/2013
19 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
21 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
24 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 08/12/2015
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
26 Tiếng anh 4 3 4.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 05/10/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
28 Cấu tạo Ôtô 2 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5 D 5 (D) 09/09/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
32 Chi tiết máy 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 08/10/2013
33 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2015
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
37 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
38 CADD ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
42 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
44 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
49 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
51 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2 4 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 19/06/2015 07/08/2015
54 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
55 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2015
56 Thí nghiệm điện ôtô 6.8 C 6.8 (C)
57 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực hành động cơ nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
59 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
60 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
61 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
62 CADD I (I)
63 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/12/2014 29/01/2015
64 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
65 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
66 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2015
67 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
68 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
69 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
70 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
72 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
73 Thực hành cơ bản hàn 0 F (I)
74 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2015
75 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 12/02/2015
76 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2016
77 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo