| 1 | Cơ lý thuyết (CLC) | 0 | ** | 2.5 | ** | F | ** | ** | 01/03/2012 | 11/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hình họa (Cơ khí) - CLC | 0 | ** | 2.7 | ** | F | ** | ** | 19/03/2012 | 10/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học 1 | 0 | ** | 2.9 | ** | F | ** | ** | 12/03/2012 | 16/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán ứng dụng 1 | 0 | ** | 2 | ** | F | ** | ** | 02/03/2012 | 06/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Vật lý 1 | 0 | ** | 0.3 | ** | F | ** | ** | 10/03/2012 | 06/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng anh 1 | 0 | ** | 1.1 | ** | F | ** | ** | 19/03/2012 | 15/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Sức bền vật liệu | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 06/09/2012 | 05/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vật liệu học | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 18/09/2012 | 09/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 08/09/2012 | 08/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kỹ thuật điện-điện tử | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán ứng dụng 2 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |