Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hưng
Mã sinh viên: 0641030353
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 9 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 0.4 1.1 F F 1.1 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
17 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 07/01/2013 05/02/2013
19 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
20 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
22 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 25/09/2013
24 Tiếng anh 4 4.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
25 Cấu tạo Ôtô 2 5 6 C 6 (C) 22/08/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
29 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 23/08/2013 08/10/2013
30 Tiếng anh 5 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/12/2013 21/01/2014
36 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
37 CADD ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
43 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
46 Thực hành động cơ nâng cao 5.5 C 5.5 (C)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
49 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
50 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 3 4 D 4 (D) 19/12/2014
52 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
53 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
57 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 18/08/2013
59 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
62 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/08/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 04/09/2015 17/09/2015
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 19/08/2013
66 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo