Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Kiên
Mã sinh viên: 0641030355
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 11/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 06/04/2012
5 Vật lý 1 8 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 12/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 1.1 2.4 F F 2.4 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/10/2012
13 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
14 Tiếng anh 2 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2015
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 3 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 16/01/2013 26/02/2013
17 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn tin học 0 1 F 1 (F)
19 Thủy lực đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2013 04/02/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
21 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2013 02/02/2013
22 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2013
23 Thực hành cơ bản hàn 0 F (I)
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
26 Cấu tạo Ôtô 2 0 ** 3 ** F ** ** 22/08/2013 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 I (I)
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 Chi tiết máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/08/2013 08/10/2013
31 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
32 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2014 05/08/2014
33 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2014
34 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
35 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
36 Động lực học dao động ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
38 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2014
41 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
42 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
43 CADD 3 4 D 4 (D) 15/01/2015
44 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
46 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2015
48 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
50 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
51 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
52 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
53 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
54 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
55 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
57 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
58 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2015
59 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
60 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
61 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
62 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
63 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
64 Chuyên đề gầm ôtô 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
65 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 9 A 9 (A)
66 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 24/05/2016
67 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
68 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
69 Giáo dục thể chất 1 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 01/09/2015 16/09/2015
70 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2015 13/09/2015
71 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 18/09/2015
72 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
73 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
74 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2016
75 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/02/2016
76 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
77 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 03/02/2015 05/03/2015
78 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
79 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
81 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo