Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thành
Mã sinh viên: 0641040007
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/03/2012 06/04/2012 ĐPK
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 5 5 D 5 (D) 17/09/2012
8 Toán cao cấp 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2012 13/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2013
15 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
16 Mạch điện 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6 C 6 (C)
20 Khí cụ điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2013 28/02/2013
21 Phương pháp tính 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 26/12/2014 30/01/2015
22 Điện tử công suất I (I)
23 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
24 Đo lường và cảm biến 6 6.1 C 6.1 (C) 11/10/2013
25 Phương pháp tính I (I)
26 Điện tử công suất 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2014
29 Vi mạch tương tự 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
30 Truyền động điện 4 5.1 D 5.1 (D) 26/12/2013
31 Kỹ thuật số 5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2014
32 Hệ thống điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/01/2014 18/02/2014
33 Điều khiển logic 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 25/01/2014
34 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
35 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Trang bị điện 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/07/2014 14/08/2014
37 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
39 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
41 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
43 Thực tập Trang bị điện 8.3 B 8.3 (B)
44 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
45 Vi xử lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
46 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.3 B 8.3 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
50 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7.5 B 7.5 (B)
51 Trang bị điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 19/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
53 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2014
55 Điện tử công suất 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 03/02/2015 03/03/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 27/02/2014
57 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2014 02/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo