Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Huy Hùng
Mã sinh viên: 0641040012
Lớp: ĐH CNKT CK CLC2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.6 B 7.6 (B) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
3 Vật lý 1 2 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2012
4 Tiếng Anh CLC 1 3 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
5 Thực tập cắt gọt 0 8.7 A 8.7 (A)
6 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 04/09/2012 04/10/2012
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2012
9 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 9 A 9 (A)
10 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2012
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 11/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng Anh CLC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
14 Cơ lý thuyết (CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2013 ĐPK
16 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
17 Phương trình vi phân (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
18 Tiếng Anh CLC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
19 Nguyên lý máy (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
21 Sức bền vật liệu (CT CLC) 2 4 D 4 (D) 20/01/2013
22 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 9 A 9 (A)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/07/2013 15/08/2013
24 Tiếng Anh CLC 4 7 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2013
25 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5 6 C 6 (C) 26/07/2013
26 CADD (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 15/07/2013
27 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
28 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2013
29 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2014
32 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
34 Máy cắt (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
35 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
36 Cơ sở hệ thống tự động 0 4.5 1.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/01/2014 24/01/2014
37 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 09/01/2014
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2014
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
41 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/06/2014 08/08/2014
42 Đồ gá 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/07/2014 08/08/2014
43 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2014
44 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 4 5.4 D 5.4 (D) 22/06/2014
46 Công nghệ CNC 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/07/2014 14/08/2014
47 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 12/08/2014
48 CADD2 (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
49 Thiết kế khuôn (CT CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
50 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
52 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
53 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
54 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
55 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 6 7 B 7 (B) 22/12/2014
56 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2014
57 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
58 Giáo dục thể chất 5 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/05/2015 22/05/2015
59 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
61 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
62 Công nghệ CNC 5 5 D 5 (D) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo