Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Trung Thành
Mã sinh viên: 0641040061
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 8 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
8 Toán cao cấp 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 13/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
14 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2013 ĐPK
17 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
19 Khí cụ điện 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/01/2013 18/03/2013 ĐPK
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
21 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
22 Máy điện I (I)
23 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
25 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
26 Đo lường và cảm biến 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/10/2013
27 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 01/10/2013
28 Điện tử công suất 0 ** 2 ** F ** ** 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
30 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2014 ĐPK
31 Vi mạch tương tự 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
32 Truyền động điện 3 4.4 D 4.4 (D) 26/12/2013
33 Kỹ thuật số 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
34 Hệ thống điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2014 18/02/2014
35 Điều khiển logic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
36 Điều khiển lập trình PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
38 Trang bị điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2014
39 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2014
40 Cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
41 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
43 Vi xử lý 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
44 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.3 B 8.3 (B)
46 Cung cấp điện 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
47 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
50 Trang bị điện 2 7 6.9 C 6.9 (C) 20/05/2015
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 8 B 8 (B) 01/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
54 Điện tử công suất 3 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2015 ĐPK
55 Hệ thống điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2014 02/10/2014
56 Truyền động điện 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 01/09/2014 29/09/2014
57 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2014
58 Thực tập truyền động điện 8.7 A 8.7 (A)
59 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo