Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Đức Thành
Mã sinh viên: 0641040062
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7 B 7 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 25/10/2012 ĐPK
9 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2013 ĐPK
16 Mạch điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
20 Khí cụ điện 4 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
22 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 8 7.9 B 7.9 (B) 11/10/2013
24 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
25 Điện tử công suất ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
29 Truyền động điện 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 31/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
34 Trang bị điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2014 14/08/2014
35 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9.5 8.7 A 8.7 (A) 21/07/2014
36 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
37 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/07/2014
38 Điều khiển lập trình PLC 7 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2014
40 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
41 Vi xử lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2014
42 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.7 A 8.7 (A)
44 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
45 Trang bị điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2015
46 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
49 Điện tử công suất 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/03/2014 12/03/2014
50 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo