Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Sáng
Mã sinh viên: 0641040068
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
7 Điện tử cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
8 Toán cao cấp 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 13/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 09/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 07/10/2013
14 Toán cao cấp 2 I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
17 Mạch điện 2 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/01/2013 31/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 12/01/2013 12/03/2013 ĐPK
19 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2013 01/02/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
21 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
23 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
25 Tiếng anh 4 3.5 5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 05/10/2013
26 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2013
27 Đo lường và cảm biến 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/10/2013 11/10/2013
28 Phương pháp tính I (I)
29 Truyền động điện ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
31 Vi mạch tương tự 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
32 Truyền động điện 4 5.1 D 5.1 (D) 26/12/2013
33 Kỹ thuật số 1 7 3 7 F B 7 (B) 23/01/2014 24/02/2014
34 Hệ thống điện 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Điều khiển logic 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
36 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
37 Trang bị điện 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/07/2014 14/08/2014
38 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9.5 8.7 A 8.7 (A) 21/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
40 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
41 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/07/2014
42 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
43 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
44 Vi xử lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
45 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.7 A 8.7 (A)
47 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
48 Trang bị điện 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2015
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
52 Mạch điện 1 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 02/09/2014 01/10/2014
54 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2014
55 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014
56 Mạch điện 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2014
57 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2014
58 Mạch điện 1 2 4.2 D 4.2 (D) 09/03/2013
59 Toán ứng dụng 2 I (I)
60 Hệ thống điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2014 02/10/2014
61 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
62 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
63 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo