Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Ngọc Tuyền
Mã sinh viên: 0641040076
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
8 Toán cao cấp 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
14 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
19 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2013
20 Tiếng anh 4 5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
21 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2013
22 Đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
23 Phương pháp tính I (I)
24 Điện tử công suất 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2013 03/10/2013
26 Tiếng anh 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
27 Vi mạch tương tự 6 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
28 Truyền động điện 6 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2013
29 Kỹ thuật số 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/01/2014
30 Hệ thống điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/01/2014 18/02/2014
31 Điều khiển logic 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/08/2014 15/09/2014
34 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
37 Trang bị điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2014 14/08/2014
38 Cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
39 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
40 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
41 Vi xử lý 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
42 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
43 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
44 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
46 Trang bị điện 2 7.5 8 B 8 (B) 20/05/2015
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 05/09/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 18/09/2012
51 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
52 Nhập môn tin học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2014 ĐPK
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2014
54 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
55 Mạch điện 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/08/2013 13/09/2013
56 Điện tử cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
57 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/03/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 10/03/2013
59 Điện tử cơ bản 0 ** 2.7 ** F ** ** 08/02/2015 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Điện tử công suất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/03/2014 12/03/2014
61 Hệ thống điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2014 02/10/2014
62 Điều khiển logic 4 5 D 5 (D) 11/09/2014
63 Trang bị điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
64 Điều khiển logic 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo