Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Quân
Mã sinh viên: 0641040090
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 0 1.2 F 1.2 (F) 17/09/2012
8 Toán cao cấp 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 9 8 B 8 (B) 12/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 05/10/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2012
13 Pháp luật đại cương 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 23/09/2015 10/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
16 Vật lý 2 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/01/2013 04/03/2013
17 Mạch điện 2 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 07/01/2013 31/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2013
19 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
21 Khí cụ điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2013 28/02/2013
22 An toàn điện 4 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2016
23 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cung cấp điện ** ** ** ** 16/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Máy điện I (I)
28 Đo lường và cảm biến 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2013
29 Phương pháp tính I (I)
30 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
32 Thực hành máy điện 7.5 KH 7.5 (KH)
33 Truyền động điện 0 ** 3 ** K ** ** 08/08/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 5.8 TB 5.8 (TB)
35 Cung cấp điện 0 2 2 3 K K 3 (K) 26/07/2015 21/08/2015
36 Điều khiển lập trình PLC 7 7 KH 7 (KH) 22/07/2015
37 Điều khiển lô gíc 0 0 2 2 K K 2 (K) 30/07/2015 23/08/2015
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
39 Tiếng anh 5 I (I)
40 Vi mạch tương tự I (I)
41 Truyền động điện 6 6 C 6 (C) 26/12/2013
42 Kỹ thuật số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/01/2014 24/02/2014
43 Hệ thống điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2014 18/02/2014
44 Điều khiển logic 6 6 C 6 (C) 31/12/2013
45 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 9 XS 9 (XS)
48 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
49 Trang bị điện 1 4 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
50 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
51 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 XS 9 (XS)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 0 K (I)
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu ** ** ** ** 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
55 Điều khiển lập trình PLC I (I)
56 Trang bị điện 1 I (I)
57 Cung cấp điện ** ** ** (I) 25/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Máy điện 1.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 14/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Cung cấp điện I (I)
64 Máy điện ** ** ** ** 16/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng Anh 2 I (I)
66 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo