Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0641040099
Lớp: ĐH KTPM CLC2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 3 9 F A 9 (A) 27/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2012
4 Tiếng Anh CLC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
5 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2012
6 Kỹ thuật lập trình 1 10 3.5 9.5 F A 9.5 (A) 22/09/2012 07/10/2012
7 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) - CLC 10 9.7 A 9.7 (A) 10/09/2012
8 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
9 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
11 Tiếng Anh CLC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2013 27/02/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
14 Mạng máy tính (CLC) 8 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
16 Tiếng Anh CLC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) - CLC 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành (CLC) 10 10 A 10 (A) 05/01/2013
19 Đồ hoạ máy tính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2013
20 Phân tích thiết kế hệ thống 10 9.8 A 9.8 (A) 19/06/2013
21 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 30/07/2013
22 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 7.5 7 B 7 (B) 30/08/2013
23 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 08/08/2013
24 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2013
25 Kỹ năng mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
26 Design Patterns (CT CLC) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2014
27 Tối ưu hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
28 Thiết kế web 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
30 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2014
33 Đảm bảo chất lương phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2014
34 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
35 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2014
36 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
37 Lập trình Window 2 (CT CLC) 8 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
39 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ portal (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
44 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2015
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9 9 A 9 (A) 26/05/2015
49 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo