Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nam
Mã sinh viên: 0641040105
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 08/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
15 Vật lý 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 16/01/2013 04/03/2013
16 Mạch điện 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 12/01/2013 21/02/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
20 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
22 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 9 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2013
24 Phương pháp tính 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
25 Điện tử công suất 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
29 Truyền động điện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
31 Hệ thống điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2013
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2014 15/09/2014
34 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 24/06/2014
37 Trang bị điện 1 ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cung cấp điện 0 ** 1.2 ** F ** ** 25/07/2014 18/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cung cấp điện 6 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2015
40 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
41 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 12/01/2015
42 Vi xử lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 C 6 (C)
44 Thực tập PLC 6.3 C 6.3 (C)
45 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
46 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
48 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
49 Trang bị điện 2 7.5 8 B 8 (B) 20/05/2015
50 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
51 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
52 Hệ thống điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2014
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo