Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 0641040115
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 13/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 17/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 08/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 05/10/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
19 Khí cụ điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
21 Mạch điện 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2014 28/01/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
23 Máy điện 1 7.5 3.1 7.4 F B 7.4 (B) 21/08/2013 20/09/2013
24 Đo lường và cảm biến 7 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2013
25 Phương pháp tính ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 03/10/2013
28 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
29 Vi mạch tương tự 1 7 3 7 F B 7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
30 Truyền động điện 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
32 Hệ thống điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/01/2014 18/02/2014
33 Điều khiển logic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/12/2013 25/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2014
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2014
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
38 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
39 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
40 Trang bị điện 1 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2014
41 Cung cấp điện 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 25/07/2014 18/09/2014
42 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
43 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
44 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
45 Vi xử lý 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 C 6 (C)
47 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
49 Trang bị điện 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2015
50 Vi xử lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/05/2015
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2015
52 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
53 Truyền động điện 9 9.1 A 9.1 (A) 12/05/2015
54 Điện tử cơ bản 6 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2014 ĐPK
55 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
56 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2014
57 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/09/2014 25/09/2014
58 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
59 Điện tử cơ bản 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 19/08/2013 16/09/2013
60 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/08/2013 12/09/2013
61 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/03/2013
62 Điện tử cơ bản 0 2 F 2 (F) 13/03/2013
63 Vật lý 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 28/03/2013
64 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
65 Điện tử công suất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/03/2014 12/03/2014
66 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 1.7 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Hệ thống điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2014 02/10/2014
68 Truyền động điện 0 3.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2014 29/09/2014
69 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo