Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0641040119
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 17/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
9 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 22/02/2013
15 Vật lý 2 ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 16/01/2013 04/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2013 21/02/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
20 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Mạch điện 2 ** ** ** ** 07/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy điện I (I)
24 Đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2013
25 Phương pháp tính I (I)
26 Điện tử công suất ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
29 Vi mạch tương tự 8 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2015
30 Tiếng anh 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
32 Vi mạch tương tự I (I)
33 Truyền động điện 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 26/12/2013 21/01/2014
34 Kỹ thuật số 1 7.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2014 24/02/2014
35 Hệ thống điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 17/01/2014 18/02/2014
36 Điều khiển logic 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/12/2013 25/01/2014
37 Cung cấp điện 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
39 Tổng hợp hệ thống điện - cơ ** ** ** ** 02/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 B 8.3 (B)
41 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Điều khiển lập trình PLC 6 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
43 Trang bị điện 1 6 6 C 6 (C) 13/07/2014
44 Cung cấp điện ** ** ** ** 25/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 ** 0.7 ** F ** ** 08/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2016
47 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
48 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
49 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
50 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2015
51 Vi xử lý 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
52 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2015
54 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
55 Máy điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/05/2015
56 Trang bị điện 2 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 20/05/2015 03/06/2015
57 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7 B 7 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
59 Điện tử cơ bản I (I)
60 Vật lý 2 I (I)
61 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Mạch điện 2 I (I)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Điện tử công suất 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
66 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/02/2015
67 Phương pháp tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2015 19/02/2015
68 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/03/2013
70 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2015
71 Truyền động điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/09/2014 29/09/2014
72 Vật lý 2 0 1 0.5 1.2 F F 1.2 (F) 29/08/2014 25/09/2014
73 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
74 Hệ thống điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2014 02/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo