1
|
Nhập môn tin học
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
27/02/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/03/2012
|
|
|
3
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
21/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/03/2012
|
|
|
5
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/09/2012
|
|
|
6
|
Mạch điện 1
|
0
|
2
|
2.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
10/09/2012
|
03/10/2012
|
|
7
|
Điện tử cơ bản
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/09/2012
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
18/09/2012
|
10/10/2012
|
|
9
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
12/09/2012
|
|
|
10
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/09/2012
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
24/09/2012
|
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
28/09/2012
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
4
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
23/09/2015
|
10/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
1
|
5
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
14/01/2013
|
06/02/2013
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
18/01/2013
|
|
|
16
|
Vật lý 2
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
16/01/2013
|
|
|
17
|
Mạch điện 2
|
0
|
4
|
2.2
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
07/01/2013
|
31/01/2013
|
|
18
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
2
|
4
|
3.4
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
12/01/2013
|
21/02/2013
|
|
19
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
17/01/2013
|
|
|
20
|
Thực tập điện cơ bản (Điện)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
21
|
Khí cụ điện
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
23/01/2013
|
|
|
22
|
An toàn điện
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
22/01/2016
|
|
|
23
|
Truyền động điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Cung cấp điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Tiếng Anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Máy điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Đo lường và cảm biến
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
04/09/2013
|
|
|
29
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Điện tử công suất
|
0
|
3
|
2
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
03/09/2013
|
03/10/2013
|
|
31
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
07/09/2013
|
03/10/2013
|
|
32
|
Thực hành máy điện
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
33
|
Truyền động điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/08/2015
|
30/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
|
|
|
35
|
Cung cấp điện
|
**
|
0
|
**
|
2
|
**
|
K
|
2 (K)
|
26/07/2015
|
21/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Điều khiển lập trình PLC
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
22/07/2015
|
|
|
37
|
Điều khiển lô gíc
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/07/2015
|
23/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Vi mạch tương tự
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Truyền động điện
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/12/2013
|
21/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Kỹ thuật số
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
42
|
Hệ thống điện
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
17/01/2014
|
05/03/2014
|
ĐPK
|
43
|
Điều khiển logic
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
31/12/2013
|
25/01/2014
|
|
44
|
Thực hành trang bị điện
|
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
|
|
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Thực hành điều khiển lập trình PLC
|
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
|
|
|
47
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
21/01/2016
|
|
|
48
|
Trang bị điện 1
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
22/01/2016
|
|
|
49
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
01/02/2016
|
|
|
50
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử)
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
51
|
Đồ án chuyên môn tự động hóa
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
52
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
21/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
Tổng hợp hệ thống điện - cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Thực tập truyền động điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Điều khiển lập trình PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
58
|
Trang bị điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
59
|
Cung cấp điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
Nhập môn tin học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/03/2014
|
16/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
Mạch điện 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
Máy điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/09/2015
|
01/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
02/03/2014
|
|
|
64
|
Cung cấp điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
Máy điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
Tiếng Anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
67
|
Nhập môn tin học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|