Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Phượng
Mã sinh viên: 0641040128
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/09/2012 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
14 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
15 Mạch điện 2 ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/01/2013 21/02/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
19 Khí cụ điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
22 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2013
24 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điện tử công suất 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
27 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
29 Truyền động điện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
34 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2014
35 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Điều khiển lập trình PLC 8 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
38 Trang bị điện 1 7 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2014
39 Cung cấp điện 7 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
40 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
41 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
42 Vi xử lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
44 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
45 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
48 Trang bị điện 2 8.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2015
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5.5 C 5.5 (C)
50 Phương pháp tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2014
51 Mạch điện 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 13/09/2013
52 Điện tử cơ bản 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/08/2013 16/09/2013
53 Máy điện 5.5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2014
54 Điện tử công suất 6 6 C 6 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo