Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hội
Mã sinh viên: 0641040133
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
7 Điện tử cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
8 Toán cao cấp 2 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
9 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/09/2012 15/10/2012
13 Tiếng Anh 1 I (I)
14 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 27/08/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Tiếng anh 3 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 22/02/2013
17 Mạch điện 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
19 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
21 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
22 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2013
23 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
24 Máy điện ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
26 Phương pháp tính I (I)
27 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
28 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
30 Vi mạch tương tự 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Truyền động điện 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
32 Kỹ thuật số 1 7 3 7 F B 7 (B) 23/01/2014 24/02/2014
33 Hệ thống điện 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 17/01/2014 18/02/2014
34 Điều khiển logic 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ ** ** ** ** 02/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 B 8.3 (B)
38 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
39 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 24/06/2014
40 Trang bị điện 1 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 13/07/2014 14/08/2014
41 Cung cấp điện 5 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
42 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 12/01/2015
43 Vi xử lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6.3 C 6.3 (C)
45 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
46 Thực tập Trang bị điện 6 C 6 (C)
47 Đồ án điều khiển lập trình 6 C 6 (C)
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
49 Trang bị điện 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2015
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2015
51 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
52 Máy điện 5.5 6 C 6 (C) 09/05/2015
53 Giáo dục thể chất 5 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 09/05/2015 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
55 Giáo dục thể chất 5 I (I)
56 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2014
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phương pháp tính 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2015 19/02/2015
59 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
60 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2016
61 Hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
62 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo