Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Đoàn
Mã sinh viên: 0641040136
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật I (I)
2 Hóa học 1 I (I)
3 Toán ứng dụng 1 I (I)
4 Tin học văn phòng I (I)
5 Mạch điện 1 I (I)
6 Tiếng anh 1 I (I)
7 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2012
8 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
10 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
11 Hóa học 1 0 0.8 F 0.8 (F)
12 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
13 Điện tử cơ bản 0 0.5 F 0.5 (F) 17/09/2012
14 Toán cao cấp 2 0 4 0.2 2.8 F F 2.8 (F) 10/10/2012
15 Vật lý 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 08/10/2012
16 Kinh tế học đại cương 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 15/10/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 24/09/2012
18 Tiếng anh 2 5 5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/09/2012 15/10/2012
19 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật lý 1 I (I)
21 Điện tử cơ bản 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2013 22/10/2013
22 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4 D 4 (D) 19/09/2013
23 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
27 Đo lường- cảm biến 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
28 Thực tập cơ bản máy điện 6.3 C 6.3 (C)
29 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 12/09/2014 06/10/2014
31 Điều khiển lôgic I (I)
32 Truyền động điện 3 4.3 I D 4.3 (D) 02/10/2014
33 Hệ thống điện 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 06/09/2014 06/10/2014
34 Điều khiển điện - khí nén 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Trang bị điện 1 I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tậpTrang bị điện 2 F 2 (F)
38 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vi xử lý ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập PLC 4 D 4 (D)
41 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án chuyên môn tự động hóa ** ** ** (I) 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cung cấp điện I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
45 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phương pháp tính I (I)
47 Toán ứng dụng 2 I (I)
48 Phương pháp tính ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2014
50 Máy điện – Khí cụ điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo