Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Huy Thịnh
Mã sinh viên: 0641040145
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 3 2 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 14/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
9 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 15/01/2013
15 Mạch điện 2 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 07/01/2013 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 12/01/2013 21/02/2013
17 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
19 Khí cụ điện 6 7 B 7 (B) 23/01/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Máy điện ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đo lường và cảm biến 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 03/09/2013 11/10/2013
24 Điện tử công suất ** ** ** ** 03/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quy hoạch tuyến tính I (I)
27 Truyền động điện ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 26/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật số 1 6.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2014 24/02/2014
29 Hệ thống điện ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 17/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điều khiển logic 6 5.7 I C 5.7 (C) 25/01/2014
31 Trang bị điện 1 I (I)
32 Điều khiển lập trình PLC I (I)
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 0 0 F (I) 06/08/2014
34 Thực tập truyền động điện 0 F (I)
35 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
36 Cung cấp điện ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 24/07/2014 18/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy điện I (I)
40 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 2 ** F ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Mạch điện 1 5 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo