Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Trưởng
Mã sinh viên: 0641040149
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 09/09/2012
7 Điện tử cơ bản 4 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
9 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
14 Mạch điện 2 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 07/01/2013 31/01/2013
15 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2013
16 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
17 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
18 Khí cụ điện ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2013 27/02/2013
21 Đo lường và cảm biến 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2014
22 Đo lường và cảm biến I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 03/10/2013
24 Quy hoạch tuyến tính 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 06/09/2013 03/10/2013
25 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
26 Vi mạch tương tự 8 7 B 7 (B) 06/01/2015
27 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự I (I)
29 Truyền động điện 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
30 Kỹ thuật số 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
31 Hệ thống điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/12/2013 25/01/2014
33 Trang bị điện 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/07/2014 14/08/2014
34 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2014
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
37 Cung cấp điện 7 7.4 B 7.4 (B) 24/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
39 Điều khiển lập trình PLC 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 10/09/2013 24/09/2013
40 Thực tập Trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
41 Vi xử lý 7 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2014
42 Đồ án điều khiển lập trình 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.7 A 8.7 (A)
44 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2015
45 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
46 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7.5 B 7.5 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Trang bị điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2015
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5.5 C 5.5 (C)
50 Mạch điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
52 Điện tử công suất 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
53 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Máy điện 4 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2013
55 Điện tử công suất 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2013 30/03/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2013
57 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 02/10/2014
58 Vật lý 1 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 18/08/2013 17/09/2013
60 Điều khiển logic 9 8.8 A 8.8 (A) 05/02/2015
61 Tiếng anh 5 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo