Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Định
Mã sinh viên: 0641040153
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6 C 6 (C) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 6 6 C 6 (C) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
9 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
15 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
16 Mạch điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2013
18 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6.5 C 6.5 (C)
20 Khí cụ điện 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
22 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
23 Đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 11/10/2013
24 Điện tử công suất 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 07/09/2013 03/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
29 Vi mạch tương tự I (I)
30 Truyền động điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2013 21/01/2014
31 Kỹ thuật số 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
32 Hệ thống điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/01/2014 18/02/2014
33 Điều khiển logic 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/12/2013 25/01/2014
34 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
35 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
37 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
38 Trang bị điện 1 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
39 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2014
40 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 06/08/2014
41 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
42 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6.7 C 6.7 (C)
44 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
45 Vi xử lý 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
46 Thực tập Trang bị điện 6 C 6 (C)
47 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
49 Trang bị điện 2 4.5 5.9 C 5.9 (C) 20/05/2015
50 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 8 B 8 (B)
51 Tiếng anh 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2014
52 Giáo dục thể chất 3 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 09/02/2015 22/04/2015
53 Điện tử công suất 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2014
54 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
55 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
57 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo