Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cương
Mã sinh viên: 0641040162
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2012 ĐPK
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 10/10/2012
8 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012 ĐPK
9 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
15 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
16 Mạch điện 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 31/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4 D 4 (D) 17/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 28/02/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
22 Máy điện 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 28/08/2013 20/09/2013
23 Đo lường và cảm biến 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/10/2013 11/10/2013
24 Điện tử công suất 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2013 03/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 3 4 3 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
28 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
29 Truyền động điện 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 17/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển logic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/12/2013 25/01/2014
33 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2014
34 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
35 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 06/08/2014
36 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
38 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 24/07/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
41 Vi xử lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
42 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.3 B 8.3 (B)
44 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2015
45 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
47 Trang bị điện 2 4 5.6 C 5.6 (C) 20/05/2015
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7.5 B 7.5 (B)
49 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/09/2014 01/10/2014
52 Quy hoạch tuyến tính 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
53 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Điện tử công suất 1.5 5.5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/08/2014 28/09/2014
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
56 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo