Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Anh Bằng
Mã sinh viên: 0641040163
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 9 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 09/03/2012 06/04/2012 ĐPK
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7 B 7 (B) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2012 10/10/2012
6 Mạch điện 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 09/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 08/10/2012
9 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 15/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2013
14 Vật lý 2 ** ** ** ** 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mạch điện 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 31/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
19 Khí cụ điện ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 I (I)
22 Máy điện ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 28/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đo lường và cảm biến I (I)
24 Điện tử công suất ** ** ** ** 03/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 5 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vi mạch tương tự I (I)
29 Truyền động điện 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 26/12/2013 21/01/2014
30 Kỹ thuật số 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
31 Hệ thống điện 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/01/2014 18/02/2014
32 Điều khiển logic ** ** I ** ** 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Trang bị điện 1 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 13/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điều khiển lập trình PLC I (I)
35 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2014
36 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
37 Thực tập cơ bản máy điện 5.5 C 5.5 (C)
38 Cung cấp điện 7 7.4 B 7.4 (B) 24/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
40 Thực tập Trang bị điện 0 F (I)
41 Thực tập PLC 0 F (I)
42 Vi xử lý 0 0 F (I) 30/12/2014
43 Đồ án điều khiển lập trình 0 F (I)
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7.7 B 7.7 (B)
45 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** ** ** (I) 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo