Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Anh
Mã sinh viên: 0641040170
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 27/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
6 Mạch điện 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/09/2012 03/10/2012
7 Điện tử cơ bản 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
8 Toán cao cấp 2 3 9 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 17/09/2012 08/10/2012
9 Vật lý 1 0 1.2 F 1.2 (F)
10 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
16 Vật lý 2 ** ** ** ** 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạch điện 2 0 1.7 F 1.7 (F)
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2013
19 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 5 D 5 (D)
21 Khí cụ điện 5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2013
22 Vật liệu điện và an toàn điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2013 20/01/2014
23 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
24 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2013
25 Đo lường và cảm biến 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 11/10/2013
26 Điện tử công suất 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
29 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
30 Vật lý 2 I (I)
31 Vi mạch tương tự I (I)
32 Truyền động điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2013 21/01/2014
33 Kỹ thuật số 1 2.7 F 2.7 (F) 20/01/2014
34 Hệ thống điện ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 17/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Điều khiển logic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/12/2013 25/01/2014
36 Vi mạch tương tự 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 21/01/2015
37 Kỹ thuật số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
38 Trang bị điện 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2014
39 Điều khiển lập trình PLC 6 6.6 I C 6.6 (C) 19/08/2014
40 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 06/08/2014
41 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
42 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
43 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 24/07/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2014 15/08/2014
45 Vi xử lý 5 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2014
46 Thực tập Trang bị điện 7.8 B 7.8 (B)
47 Đồ án điều khiển lập trình 6.5 C 6.5 (C)
48 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6.7 C 6.7 (C)
49 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
50 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6 C 6 (C) 12/01/2015
51 Trang bị điện 2 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 20/05/2015 03/06/2015
52 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
54 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
55 Vật lý 2 I (I)
56 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 15/08/2013
57 Điện tử công suất 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2015 03/03/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/03/2013
60 Điện tử công suất I (I)
61 Vật lý 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 30/09/2014
63 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
64 Vật lý 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo